少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q915.864-49/29 | 42120101XNL00193585 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
Q915.864-49/29 | 42120101XNL00193586 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
Q915.864-49/29 | 42120101XNL00193587 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
Q915.864-49/29 | 42120101XNL00195056 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q915.864-49/29 | 42120101XNL00193584 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |