少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I312.685/90 |
42120101XNL00194812 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
I312.685/90 |
42120101XNL00193399 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
I312.685/90 |
42120101XNL00193400 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面5列2层 |
I312.685/90 |
42120101XNL00194813 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I312.685/90 |
42120101XNL00193401 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I312.685/90 |
42120101XNL00193402 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |