少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/209 | 42120101XNL00193639 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列1层 |
I565.85/209 | 42120101XNL00193636 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.85/209 | 42120101XNL00193637 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.85/209 | 42120101XNL00193638 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/209 | 42120101XNL00194098 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |