少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3167 | 42120101XNL00193549 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
I287.8/3167 | 42120101XNL00195585 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
I287.8/3167 | 42120101XNL00193548 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3167 | 42120101XNL00193546 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3167 | 42120101XNL00193547 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |