天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R780.1/3 | 42120101XNL00193537 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R780.1/3 | 42120101XNL00193540 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
R780.1/3 | 42120101XNL00193538 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
R780.1/3 | 42120101XNL00193539 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R780.1/3 | 42120101XNL00195124 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |