少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P315-49/8 | 42120101XNL00193612 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
P315-49/8 | 42120101XNL00195047 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
P315-49/8 | 42120101XNL00193614 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
P315-49/8 | 42120101XNL00193615 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P315-49/8 | 42120101XNL00193613 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |