少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/512:1 |
42120101XNL00193754 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/512:1 |
42120101XNL00193755 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/512:1 |
42120101XNL00193729 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/512:1 |
42120101XNL00193752 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/512:1 |
42120101XNL00193731 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/512:1 |
42120101XNL00193728 |
已借出
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/512:1 |
42120101XNL00193753 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/512:1 |
42120101XNL00193730 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |