天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3404 | 42120101XNL00193915 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.8/3404 | 42120101XNL00193918 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3404 | 42120101XNL00193919 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3404 | 42120101XNL00193917 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |