少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3401 | 42120101XNL00193940 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |
I287.8/3401 | 42120101XNL00193941 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3401 | 42120101XNL00193938 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3401 | 42120101XNL00193939 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |