少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/283 |
42120101XNL00194380 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面7列1层 |
I313.85/283 |
42120101XNL00193884 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区17排B面6列1层 |
I313.85/283 |
42120101XNL00193883 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面6列1层 |
I313.85/283 |
42120101XNL00193885 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面6列1层 |
I313.85/283 |
42120101XNL00194381 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面7列1层 |
I313.85/283 |
42120101XNL00194383 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区17排B面7列1层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/283 |
42120101XNL00193882 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/283 |
42120101XNL00194379 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/283 |
42120101XNL00194384 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I313.85/283 |
42120101XNL00194382 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |