天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TU245.4-49/1 | 42120101XNL00193982 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TU245.4-49/1 | 42120101XNL00193985 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TU245.4-49/1 | 42120101XNL00193984 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
TU245.4-49/1 | 42120101XNL00195427 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TU245.4-49/1 | 42120101XNL00193983 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |