少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
U674.941-49/2 |
42120101XNL00194049 |
已借出
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
U674.941-49/2 |
42120101XNL00194048 |
已借出
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
U674.941-49/2 |
42120101XNL00195425 |
已借出
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
U674.941-49/2 |
42120101XNL00195741 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列4层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
U674.941-49/2 |
42120101XNL00194046 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
U674.941-49/2 |
42120101XNL00194047 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |