天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/958:5 |
42120101XNL00194416 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/958:5 |
42120101XNL00194417 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/958:5 |
42120101XNL00194422 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面1列3层 |
G613.3/958:5 |
42120101XNL00194423 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面1列3层 |
G613.3/958:5 |
42120101XNL00193235 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面1列3层 |
G613.3/958:5 |
42120101XNL00194424 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面1列3层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/958:5 |
42120101XNL00194418 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面1列3层 |