少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/277 | 42120101XNL00192622 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列1层 |
I313.85/277 | 42120101XNL00192618 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/277 | 42120101XNL00192620 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面2列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/277 | 42120101XNL00192621 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/277 | 42120101XNL00192619 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |