少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/508 | 42120101XNL00193050 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列3层 |
I712.85/508 | 42120101XNL00193049 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列3层 |
I712.85/508 | 42120101XNL00201674 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/508 | 42120101XNL00193051 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/508 | 42120101XNL00193048 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |