天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/175 | 42120101XNL00193457 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I516.85/175 | 42120101XNL00193458 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/175 | 42120101XNL00193460 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I516.85/175 | 42120101XNL00193459 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |
I516.85/175 | 42120101XNL00193456 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列4层 |