少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/13 | 42120101XNL00193286 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
V271-49/13 | 42120101XNL00193288 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
V271-49/13 | 42120101XNL00193285 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/13 | 42120101XNL00193287 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/13 | 42120101XNL00193284 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |