天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/505 |
42120101XNL00192580 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面9列3层 |
I712.85/505 |
42120101XNL00192584 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/505 |
42120101XNL00192583 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/505 |
42120101XNL00192579 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/505 |
42120101XNL00192582 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列4层 |
I712.85/505 |
42120101XNL00192581 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |