少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G791-49/10 |
42120101XNL00193101 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面2列1层 |
G791-49/10 |
42120101XNL00193099 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面2列1层 |
G791-49/10 |
42120101XNL00193098 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面2列1层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G791-49/10 |
42120101XNL00193096 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G791-49/10 |
42120101XNL00193100 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面2列1层 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G791-49/10 |
42120101XNL00193097 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |