少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
R780.1/1 |
42120101XNL00193583 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
R780.1/1 |
42120101XNL00193579 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
R780.1/1 |
42120101XNL00193581 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
R780.1/1 |
42120101XNL00193578 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
R780.1/1 |
42120101XNL00193580 |
已借出
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
R780.1/1 |
42120101XNL00193582 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
R780.1/1 |
42120101XNL00195123 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |