少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
U469-49/18 |
42120101XNL00193339 |
已借出
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
U469-49/18 |
42120101XNL00193338 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
U469-49/18 |
42120101XNL00193340 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面3列3层 |
U469-49/18 |
42120101XNL00193336 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
U469-49/18 |
42120101XNL00193337 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
U469-49/18 |
42120101XNL00193335 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |