少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/504 |
42120101XNL00193713 |
已借出
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/504 |
42120101XNL00193482 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/504 |
42120101XNL00193715 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/504 |
42120101XNL00193481 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/504 |
42120101XNL00193479 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/504 |
42120101XNL00193480 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/504 |
42120101XNL00193714 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/504 |
42120101XNL00193711 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/504 |
42120101XNL00193710 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/504 |
42120101XNL00193712 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |