少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/262 | 42120101XNL00192955 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面7列1层 |
I313.85/262 | 42120101XNL00192956 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列2层 |
I313.85/262 | 42120101XNL00192957 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列2层 |
I313.85/262 | 42120101XNL00192953 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/262 | 42120101XNL00192952 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/262 | 42120101XNL00192954 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |