开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=76/71 | 42120101XNL00181360 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
K827=76/71 | 42120101XNL00181361 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
咸宁市税务局图书流通站
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=76/3 | 42120101XNL00310278 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K827=76/3 | 42120101XNL00310277 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |