开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D610.4/1 |
42120101XNL00180588 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区1排B面2列2层 |
D610.4/1 |
42120101XNL00180589 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
D610.4/1 |
42120101XNL00180582 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
D610.4/1 |
42120101XNL00180581 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D610.4/1 |
42120101XNL00180579 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
D610.4/1 |
42120101XNL00180580 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D610.4/1 |
42120101XNL00180590 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D610.4/1 |
42120101XNL00180587 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D610.4/1 |
42120101XNL00180586 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D610.4/1 |
42120101XNL00180585 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D610.4/1 |
42120101XNL00180584 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D610.4/1 |
42120101XNL00180583 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |