少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613/243 | 42120101XNL00180552 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
G613/243 | 42120101XNL00180554 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
G613/243 | 42120101XNL00180555 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613/243 | 42120101XNL00180553 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |