开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D239/43 |
42120101XNL00181911 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
D239/43 |
42120101XNL00181914 |
已借出
|
一楼开架借阅三区1排A面3列2层 |
D239/43 |
42120101XNL00181915 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
D239/43 |
42120101XNL00181912 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
D239/43 |
42120101XNL00181909 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
D239/43 |
42120101XNL00181910 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
D239/43 |
42120101XNL00181908 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区1排A面3列2层 |
D239/43 |
42120101XNL00180274 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
D239/43 |
42120101XNL00180285 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区4排A面2列1层 |
D239/43 |
42120101XNL00180297 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面7列6层 |
D239/43 |
42120101XNL00180302 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D239/43 |
42120101XNL00181913 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅七区4排A面1列1层 |
D239/43 |
42120101XNL00198884 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
咸宁市税务局图书流通站
Chi tiết quỹ từ 咸宁市税务局图书流通站
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D239/43 |
42120101XNL00310507 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
高新区香城书房
Chi tiết quỹ từ 高新区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D239/43 |
42120101XNL00310688 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D239/43 |
42120101XNL00310689 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D239/43 |
42120101XNL00310690 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D239/43 |
42120101XNL00310695 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D239/43 |
42120101XNL00310696 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |