天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I253.2/54 | 42120101XNL00180290 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面35列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I253.2/54 | 42120101XNL00180288 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面8列6层 |
I253.2/54 | 42120101XNL00180277 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面8列6层 |
I253.2/54 | 42120101XNL00180289 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面8列6层 |