开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173711 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区18排B面2列1层 |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173714 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区18排B面2列1层 |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173713 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区18排B面2列1层 |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173710 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区18排B面2列1层 |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173712 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区18排B面2列1层 |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173845 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区18排B面2列1层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173846 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173848 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173847 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173850 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173849 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173851 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173852 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173853 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00173854 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
F632.765.3/15 |
42120101XNL00197258 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |