开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS972.183.126/3 | 42120101XNL00177591 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面3列1层 |
TS972.183.126/3 | 42120101XNL00177582 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面2列3层 |
韩国义王图书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS972.183.126/3 | 42120101XNL00177592 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |