开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F830.59/119 | 42120101XNL00177056 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区20排A面3列5层 |
F830.59/119 | 42120101XNL00176875 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区20排A面3列5层 |
F830.59/119 | 42120101XNL00177026 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区20排A面3列5层 |
F830.59/119 | 42120101XNL00177068 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区20排A面3列5层 |
F830.59/119 | 42120101XNL00176830 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区20排A面3列5层 |