开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D261/6 | 42120101XNL00188916 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面3列4层 |
D261/6 | 42120101XNL00188864 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面3列4层 |
D261/6 | 42120101XNL00188863 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面3列4层 |
D261/6 | 42120101XNL00188917 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面3列4层 |
D261/6 | 42120101XNL00180984 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面7列7层 |