开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D616/98 |
42120101XNL00188817 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区1排B面2列5层 |
D616/98 |
42120101XNL00188930 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面8列2层 |
D616/98 |
42120101XNL00181087 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面8列2层 |
浮山社区
Chi tiết quỹ từ 浮山社区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D616/98 |
42120101XNL00178777 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D616/98 |
42120101XNL00178776 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D616/98 |
42120101XNL00201249 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D616/98 |
42120101XNL00200732 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |