开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS972.161/20 | 42120101XNL00195028 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区7排B面6列2层 |
TS972.161/20 | 42120101XNL00195395 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面2列2层 |
TS972.161/20 | 42120101XNL00195026 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面2列2层 |
TS972.161/20 | 42120101XNL00195396 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面2列2层 |
TS972.161/20 | 42120101XNL00195027 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区7排B面6列2层 |
TS972.161/20 | 42120101XNL00187591 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面2列2层 |