李城外赠书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=76/16 | 42120101XNL00804637 | Sẵn có | 五楼地方文献四区1排A面7列5层 |
K825.6=76/16 | 42120101XNL00804618 | Sẵn có | 五楼地方文献四区1排A面9列6层 |
K825.6=76/16 | 42120101XNL05000235 | Sẵn có | 五楼地方文献二区4排B面2列4层 |
K825.6=76/16 | 42120101XNL05000558 | Sẵn có | 五楼地方文献二区4排A面1列1层 |
K825.6=76/16 | 42120101XNL05000828 | Sẵn có | 五楼地方文献二区4排B面2列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=76/16 | 42120101XNL00804481 | Sẵn có | 五楼地方文献四区1排A面9列5层 |