清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/844 |
42120101XNL00167869 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面3列1层 |
G613.3/844 |
42120101XNL00167870 |
已剔除
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613.3/844 |
42120101XNL00167871 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面3列1层 |
G613.3/844 |
42120101XNL00167873 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面3列1层 |
G613.3/844 |
42120101XNL00167874 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面3列1层 |
G613.3/844 |
42120101XNL00167876 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面3列1层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/844 |
42120101XNL00167868 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面5列1层 |
G613.3/844 |
42120101XNL00167877 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面3列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/844 |
42120101XNL00167875 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区2排B面4列4层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/844 |
42120101XNL00167872 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/844 |
42120101XNL00173079 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面3列1层 |
G613.3/844 |
42120101XNL00173114 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面3列1层 |