十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/197:3 | 42120101XNL00161317 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K209/197:2 | 42120101XNL00161316 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K209/197:1 | 42120101XNL00161315 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/197:1 | 42120101XNL00183612 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列6层 |
K209/197:2 | 42120101XNL00183613 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列6层 |
K209/197:3 | 42120101XNL00183614 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列6层 |