少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G624.233/91 | 42120101XNL00143725 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面3列4层 |
G624.233/91 | 42120101XNL00201207 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面2列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G624.233/91 | 42120101XNL00201217 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |