开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/460 | 42120101XNL00162517 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/460 | 42120101XNL00144773 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/460 | 42120101XNL00189762 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面1列3层 |