淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/449:1 | 42120101XNL00150627 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.45/449:1 | 42120101XNL00141858 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/449:2 | 42120101XNL00153888 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/449:2 | 42120101XNL00141656 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |