新馆地方文献中心
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.113/20 | 42120101XNL00803867 | Sẵn có | 五楼地方文献二区3排A面1列1层 |
J292.113/20 | 42120101XNL00803866 | Sẵn có | 五楼地方文献二区3排A面1列1层 |
创客中心
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.113/20 | 42120101XNL00803378 | Sẵn có | 三楼创客中心三区2排A面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.113/20 | 42120101XNL00803377 | Sẵn có | 操作失败 |