新馆地方文献中心
Chi tiết quỹ từ 新馆地方文献中心
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D229/16 |
42120101XNL00800439 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区1排A面1列2层 |
D229/16 |
42120101XNL00800441 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区1排A面1列2层 |
D229/16 |
42120101XNL00800444 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区1排A面1列2层 |
D229/16 |
42120101XNL00800445 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区1排A面1列2层 |
D229/16 |
42120101XNL00800446 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区1排A面1列3层 |
D229/16 |
42120101XNL00800447 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区1排A面1列2层 |
D229/16 |
42120101XNL00800448 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区1排A面1列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D229/16 |
42120101XNL00800440 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区1排A面1列2层 |
D229/16 |
42120101XNL00800442 |
Sẵn có
|
五楼地方文献二区1排B面3列3层 |
D229/16 |
42120101XNL00800443 |
Sẵn có
|
五楼地方文献二区1排B面3列3层 |