开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G303/4 | 42120101XNL00199773 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区4排A面3列1层 |
G303/4 | 42120101XNL00197822 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区4排A面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G303/4 | 42120101XNL00134796 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区4排A面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G303/4 | 42120101XNL00197823 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |