少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/94 | 42120101XNL00133158 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面4列2层 |
I516.85/94 | 42120101XNL00133157 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/691 | 30801049 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I516.85/691 | 30801050 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |