少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/419 | 42120101XNL00133171 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列3层 |
H319.4/419 | 42120101XNL00133172 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/2247-1 | 30800218 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
H319.4/2247-1 | 30800219 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |