少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/41 | 42120101XNL00133237 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列2层 |
I532.85/41 | 42120101XNL00133238 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/41 | 42120101XNL00133239 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/41 | 42120101XNL00133240 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |