开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/45 | 42120101XNL00133252 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/45 | 42120101XNL00133251 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/700 | 30800463 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I611.85/700 | 30800464 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |