少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.88/98 | 42120101XNL00129024 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列2层 |
I712.88/98 | 42120101XNL00129044 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面9列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.88/98 | 42120101XNL00129034 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.88/98 | 42120101XNL00129052 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |