少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/335 | 42120101XNL00133621 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面4列3层 |
H319.4/335 | 42120101XNL00133622 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面4列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/335 | 42120101XNL00132759 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面3列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/335 | 42120101XNL00132760 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列3层 |