少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/332 | 42120101XNL00132772 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列3层 |
H319.4/332 | 42120101XNL00133629 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面4列3层 |
H319.4/332 | 42120101XNL00133630 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面4列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/332 | 42120101XNL00132771 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列3层 |